| [1] 192 nước trên thế giới | | Nhà XB: Thế giới | NXB: 2000 | Ký hiệu: 910.9 Mô-T | Chủ biên: | Tác giả: Mai Lý Quảng; Đỗ Đức Thịnh | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 651 tr. : mh.; 20,5 cm. | Còn lại: 2/2 | Chỉ đọc | Từ khóa: Quốc gia; Địa lý; Xã hội | | |
|
| [2] American History : a survey . Volume I | | | NXB: 1999 | Ký hiệu: 973 BR-A V.I | Chủ biên: Brinkley, Alan | Tác giả: Alan Brinkley | Ngày: 01/09/2017 | Quy cách: 552 p. : ill. ect. | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: History; American | | |
|
| [3] American History : the modern era since 1865 | | | NXB: 1999 | Ký hiệu: 973.9 RI-D | Chủ biên: Richie, Donald A. | Tác giả: Donald A. Richie | Ngày: 31/08/2017 | Quy cách: 918 p. | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: American History | | |
|
| [4] Ấn tượng Đà Nẵng | | Nhà XB: Nxb. Đà Nẵng | NXB: 2000 | Ký hiệu: 895.9283403 Ân-T | Chủ biên: | Tác giả: Đà Linh, Nguyễn Kim Huy | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 320 tr.; 20 cm. | Còn lại: 4/4 | Chỉ đọc | Từ khóa: Hồi ký; Văn học Việt; Văn học -- Hồi ký | | |
|
| [5] Bác Hồ với đất Quảng | | Nhà XB: Chính trị quốc gia | NXB: 2000 | Ký hiệu: 335.5271 Ba-H | Chủ biên: | Tác giả: Tỉnh ủy Quảng Nam | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 409 tr. : mh một phần màu; 22 cm. | Còn lại: 5/5 | Cho mượn | Từ khóa: Hồ Chí Minh, 1890-1969; Quảng Nam Đà Nẵng | | |
|
| [6] Đà Nẵng xưa và nay | | Nhà XB: Nxb. Đà Nẵng | NXB: 1998 | Ký hiệu: 959.751 Đa-N | Tác giả: .......... | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 151 tr. : mh. Một phần màu; 25 cm. | Còn lại: 5/5 | Chỉ đọc | Từ khóa: | | |
|
| [7] Đà Nẵng xuân 1975 | | Nhà XB: Nxb. Đà Nẵng | NXB: 2000 | Ký hiệu: 895.928 3403 BAN | Tác giả: Ban dân vận thành uỷ Đà Nẵng | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 292 tr. : mh. một phần màu; 20 cm. | Còn lại: 2/2 | Chỉ đọc | Từ khóa: Hồi ký; Văn học | | |
|
| [8] Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới | | Nhà XB: Thanh Niên | NXB: 1999 | Ký hiệu: 925 VU-T | Tác giả: Vũ Bội Tuyền | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 1189 tr.; 19 cm. | Còn lại: 3/3 | Chỉ đọc | Từ khóa: Danh nhân; Danh nhân khoa học | | |
|
|
|
| [10] Đất và người duyên hải miền Trung | | Nhà XB: Tạp chí Xưa và Nay, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM | NXB: 2004 | Ký hiệu: 911.5975 Đâ-N | Tác giả: Nhiều tác giả | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 523 tr. : mh. một phần màu; 26 cm. | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Duyên hải; Ven biển | | |
|
Tìm thấy: 46 bản / 5 trang | Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] | |