| [1] Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình | Quy định chung; Tên đất nền; Thiết kế nền;... | Nhà XB: Xây dựng | NXB: 2011 | Ký hiệu: 624.15 VIÊ | Tác giả: Viện nghiên cứu khoa học nền và công trình ngầm mang tên N.M. Ghéc Xê Va Nốp | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 355 tr.; 27 cm. | Còn lại: 21/21 | Cho mượn | Từ khóa: Xây dựng; Nền móng | | |
|
| [2] Cơ học công trình : Dành cho ngành kiến trúc, vật liệu xây dựng, kỹ thuật môi trường | Phân tích cấu tạo hình học của các hệ thanh phẳng; Cách xác định nội lực trong hệ thanh phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động; Cách tính thánh chịu kéo hoặc nén đúng tâm;… | | NXB: 2010 | Ký hiệu: 620.1 LÊ-T | Chủ biên: Lều Thọ Trình | Tác giả: Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 381 tr.; 24 cm. | Còn lại: 10/10 | Cho mượn | Từ khóa: Cơ học; Cơ học công trình; Xây dựng | | |
|
| [3] Cơ sở kỹ thuật cơ khí | Quyển sách gồm 16 chương với những nội dung chính như sau: Những khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim; Nhiệt luyện | Nhà XB: Xây dựng | NXB: 2001 | Ký hiệu: 621.9 ĐÔ-Đ | Chủ biên: Đỗ Xuân Đinh | Tác giả: Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng | Ngày: 24/04/2017 | Quy cách: 320 tr.; 27 cm. | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Kỹ thuật cơ khí; Cơ sở | | |
|
| [4] Công nghệ bêtông nhẹ | Bêtông xốp và silicat xốp; Cốt liệu rỗng dùng cho bêtông nhẹ; Bêtông nhẹ dùng cốt liệu rỗng. | Nhà XB: Xây dựng | NXB: 2010 | Ký hiệu: 620.19 NG-P | Chủ biên: Nguyễn Văn Phiêu | Tác giả: Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 202 tr. : mh.; 27 cm. | Còn lại: 20/20 | Cho mượn | Từ khóa: Vật liệu xây dựng; Công nghệ vật liệu | | |
|
|
|
| [6] Giáo trình kỹ thuật xung - số | Tín hiệu xung; Khoá điện tử; Mạch vi phân; Mạch tích phân;... | Nhà XB: Giáo dục | NXB: 2009 | Ký hiệu: 621.381 Gi-T | Chủ biên: Đặng Văn Chuyết | Tác giả: Đặng Văn Chuyết,... [và những người khác] | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 227 tr.; mh.; 24 cm. | Còn lại: 60/60 | Cho mượn | Từ khóa: Điện tử; Xung; Số | | |
|
| [7] Giáo trình thiết bị điện | | Nhà XB: Khoa học và kỹ thuật | NXB: 2001 | Ký hiệu: 621.31 LÊ-B | Tác giả: Lê Thành Bắc | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 209 tr. : mh; 27 cm. | Còn lại: 10/10 | Cho mượn | Từ khóa: Điện | | |
|
| [8] Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng (Tái bản) | Nguyên lí thiết kế nhà ở; Nguyên lí thiết kế kiến trúc công cộng;… | | NXB: 2012 | Ký hiệu: 728.3 BỘ | Tác giả: Bộ Xây dựng | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 115 tr. : mh.; 27 cm. | Còn lại: 10/10 | Cho mượn | Từ khóa: Kiến trúc; Nhà ở; Nhà dân dụng; Thiết kế; Giáo trình | | |
|
| [9] Giáo trình tiên lượng xây dựng | | Nhà XB: Xây dựng | NXB: 2000 | Ký hiệu: 692.5 Gi-T | Chủ biên: | Tác giả: Bộ Xây dựng | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 171 tr. : mh.; 27 cm. | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Chẩn đoán; Xây dựng; | | |
|
| [10] Giáo trình vẽ kĩ thuật | Vật liệu và dụng cụ vẽ; các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kĩ thuật; Vẽ hình học; Biễu diễn vật thể; Hình cắt - mặt cắt;... | Nhà XB: Xây dựng | NXB: 2008 | Ký hiệu: 602.4 NG-Đ | Tác giả: Nguyễn Độ | Ngày: 01/01/2013 | Quy cách: 175 tr. : mh.; 27 cm | Còn lại: 74/75 | Cho mượn | Từ khóa: Vẽ kĩ thuật; Vẽ kỹ thuật; Vẽ kỹ thuật -- Giáo trình | | |
|
Tìm thấy: 36 bản / 4 trang | Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] | |